Khí hậu Mokpo

Dữ liệu khí hậu của Mokpo (1981–2010, cao kỉ lục/thấp kỉ lục 1904–nay)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)18.019.722.328.431.034.437.037.034.232.126.520.837,0
Trung bình cao °C (°F)6.17.812.017.822.325.728.330.126.722.015.29.018,6
Trung bình ngày, °C (°F)1.72.96.712.317.321.424.826.122.216.610.24.413,9
Trung bình thấp, °C (°F)−1.5−0.72.88.113.318.122.323.218.812.56.30.810,3
Thấp kỉ lục, °C (°F)−14.2−12−7.5−1.43.29.814.813.78.41.0−5.5−11.6−14,2
Giáng thủy mm (inch)33.2
(1.307)
42.4
(1.669)
60.0
(2.362)
69.3
(2.728)
89.2
(3.512)
173.1
(6.815)
236.7
(9.319)
192.6
(7.583)
147.5
(5.807)
46.9
(1.846)
43.4
(1.709)
29.3
(1.154)
1.163,6
(45,811)
độ ẩm68.769.067.868.072.577.883.780.375.869.267.668.772,4
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.1 mm)11.69.59.78.49.410.413.512.48.96.58.410.2118,9
Số ngày tuyết rơi TB10.26.52.00.10.00.00.00.00.00.01.37.427,4
Số giờ nắng trung bình hàng tháng143.3154.5184.1204.9216.3171.3158.0204.5179.5209.4166.4143.22.135,4
Tỷ lệ khả chiếu45.750.149.652.349.939.535.849.148.259.753.546.848,0
Nguồn: Korea Meteorological Administration[1][2][3] (Tỷ lệ khả chiếu, ngày tuyết)[4]